1:2
1:8
1:9
Vui sống mãi mãi!, bài 23
1:10
Vui sống mãi mãi!, bài 23
1:11
1:15
Giải thích câu Kinh Thánh, bài 1
1:19
1:22
Môn đồ tôi, trg 101
1:35
Vui sống mãi mãi!, bài 9
1:38
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 62
1:39
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 62
1:40
Môn đồ tôi, trg 153
Vui sống mãi mãi!, bài 17
1:41
Môn đồ tôi, trg 153
Hãy đến gần, trg 293-295
Vui sống mãi mãi!, bài 17
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 65
1:42
Vui sống mãi mãi!, bài 17
1:44
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 65
1:45
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 65
2:4
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 67
2:5
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 67
2:10
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 67
2:13
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 68
2:14
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 68
2:15
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 68
2:17
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 68
2:18
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 70
2:19
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 70
2:20
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 70
2:21
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 70
2:22
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 70
2:28
3:2
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 78
3:4
3:5
Môn đồ tôi, trg 187, 188
3:6
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 78
3:9
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 80
3:12
3:13
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 82
3:16
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 82
3:17
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 82, 228, 229
3:18
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 82
3:19
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 82
3:21
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 102, 103
3:29
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 103
3:34
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 105
3:35
Vui sống mãi mãi!, bài 19
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 105
4:1
Nước Đức Chúa Trời đang cai trị!, trg 68
4:11
4:19
4:21
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 110
4:24
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 110
4:26
4:27
4:28
4:29
4:31
Nước Đức Chúa Trời đang cai trị!, trg 90
4:32
Nước Đức Chúa Trời đang cai trị!, trg 90
4:35
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 113
4:36
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 113
4:37
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 113
4:38
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 113
4:39
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 113
4:41
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 113
5:2
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 114
5:9
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 114
5:19
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 115
5:20
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 115
Bản dịch Thế Giới Mới, trg 2014, 2015
5:21
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 116
5:25
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 116
5:29
Vui sống mãi mãi!, bài 16
5:30
Vui sống mãi mãi!, bài 16
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 116
5:34
Vui sống mãi mãi!, bài 16
5:39
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 118
6:2
Môn đồ tôi, trg 48, 49
Hãy đến gần, trg 209-211
6:3
Hãy đến gần, trg 209
Luôn ở trong tình yêu thương, trg 201
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 26, 27, 121
Hãy giữ mình, trg 172, 173, 178
Thầy Vĩ Đại, trg 218, 219
6:4
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 121
6:6
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 122
6:8
6:9
6:31
Vui sống mãi mãi!, bài 17
6:32
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 128
6:34
Môn đồ tôi, trg 158
Đào tạo môn đồ, bài 9
Hãy đến gần, trg 292, 293
Vui sống mãi mãi!, bài 17
6:37
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 128
6:39
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 128
6:41
Vui sống mãi mãi!, bài 17
6:42
Vui sống mãi mãi!, bài 17
6:44
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 128
6:48
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 131
6:52
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 131
6:56
Vui sống mãi mãi!, bài 16
7:1
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 136
7:4
7:5
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 136
7:9
Vui sống mãi mãi!, bài 14
7:11
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 136
7:12
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 136
7:24
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 138
7:26
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 138
7:27
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 138
7:31
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 138
“Xứ tốt tươi”, trg 28, 29
7:33
Môn đồ tôi, trg 154
Hãy đến gần, trg 94
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 138
7:34
7:36
8:1
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 140
8:8
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 140
8:9
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 140
8:10
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 140
8:13
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 140
8:15
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 140, 180
8:16
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 140
8:17
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 140, 141
8:23
Môn đồ tôi, trg 154
8:24
8:25
Môn đồ tôi, trg 154
8:27
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 142
Noi theo đức tin, trg 190, 191
8:28
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 142
8:30
Đấng Tạo Hóa, trg 151-153
8:31
Bản dịch Thế Giới Mới, trg 2036
8:32
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 143
8:33
Noi theo đức tin, trg 192
8:34
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 143
8:36
8:37
8:38
9:1
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 144
9:2
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 144
9:4
9:5
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 144
9:7
9:11
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 144
9:13
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 144
9:14
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 146
9:19
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 146
9:24
9:28
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 147
9:29
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 147
9:30
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 148
9:33
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 148
9:34
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 148, 149
9:35
9:36
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 149
9:37
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 149
9:38
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 150
9:39
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 150
9:40
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 150
9:41
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 150
9:43
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 150
9:44
9:45
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 150
9:46
9:47
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 150
9:48
Kinh Thánh giải đáp, bài 76
9:50
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 151
10:1
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 222
10:2
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 222
10:8
10:9
Kinh Thánh giải đáp, bài 184
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 222
10:11
10:12
10:13
Môn đồ tôi, trg 139, 140
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 222
10:14
Môn đồ tôi, trg 139
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 222
10:15
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 222
10:16
Môn đồ tôi, trg 139, 140
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 222
10:17
Môn đồ tôi, trg 5, 6
Hãy đến gần, trg 271
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 224
10:18
Hãy đến gần, trg 271
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 224
10:21
Môn đồ tôi, trg 5-8
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 224, 225
10:22
Môn đồ tôi, trg 7
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 224, 225
10:25
10:29
Vui sống mãi mãi!, bài 46
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 225
10:30
Vui sống mãi mãi!, bài 46
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 225
10:31
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 225, 226
10:32
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 228
10:33
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 228
10:34
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 228
10:35
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 228, 229
Lời Đức Chúa Trời, trg 89
10:36
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 228, 229
10:37
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 228, 229
10:38
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 229
10:39
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 229
10:41
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 229
10:43
10:44
10:45
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 229
10:46
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 230
10:49
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 230
10:52
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 230
11:2
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 238
11:7
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 238
11:12
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 240
11:13
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 240
11:14
Giải thích câu Kinh Thánh, bài 35
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 240
11:15
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 240
11:16
11:17
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 240
11:18
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 240
11:21
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 244
11:23
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 244
11:24
Giải thích câu Kinh Thánh, bài 35
11:28
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 244
12:1
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 246
12:2
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 246, 247
12:7
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 246, 247
12:10
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 246, 247
12:14
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 250
12:15
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 250
12:17
Vui sống mãi mãi!, bài 45
Luôn ở trong tình yêu thương, trg 63
Hãy giữ mình, trg 53
Bản dịch Thế Giới Mới, trg 2031
12:26
12:28
12:30
Hãy đến gần, trg 105
Vui sống mãi mãi!, bài 46
Tháp Canh,
15/9/2015, trg 23, 24
1/3/2013, trg 13
1/3/2004, trg 20, 21
1/10/1995, trg 13, 14
15/6/1995, trg 14, 17
1/11/1990, trg 12
12:31
Kinh Thánh giải đáp, bài 134
Vui sống mãi mãi!, bài 18
12:37
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 252
12:41
12:42
Hãy đến gần, trg 185
12:43
Hãy đến gần, trg 184, 185
12:44
13:1
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 255
13:2
13:3
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 257
13:4
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 257
13:8
13:10
Vui sống mãi mãi!, bài 54
13:12
13:14
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 258
13:15
13:16
13:17
13:18
13:19
Kinh Thánh giải đáp, bài 115
13:20
13:21
13:24
Nước Đức Chúa Trời đang cai trị!, trg 226
13:25
Nước Đức Chúa Trời đang cai trị!, trg 226
13:26
Nước Đức Chúa Trời đang cai trị!, trg 226
13:27
Nước Đức Chúa Trời đang cai trị!, trg 227, 228
13:28
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 258, 259
13:29
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 258, 259
13:34
13:35
13:37
14:1
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 266
14:3
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 236
Bản dịch Thế Giới Mới, trg 2011, 2022
14:4
14:5
14:6
14:7
14:8
14:9
14:10
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 266, 267
14:11
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 266, 267
14:12
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 267
14:14
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 267
14:15
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 267
14:18
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 270
14:20
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 270
14:22
14:24
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 271
14:25
14:26
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 282
14:32
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 282
“Xứ tốt tươi”, trg 30, 31
14:33
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 282
14:34
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 282
14:35
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 282
14:36
Môn đồ tôi, trg 134
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 282
14:38
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 282
14:43
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 284
14:44
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 284
14:47
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 284
14:51
Làm chứng cặn kẽ, trg 118
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 285
14:52
Làm chứng cặn kẽ, trg 118
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 285
14:53
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 286-288
“Xứ tốt tươi”, trg 30, 31
14:54
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 288
Noi theo đức tin, trg 200
14:60
14:61
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 287
14:62
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 287
14:64
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 290
14:65
14:66
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 288
14:67
Tài liệu tham khảo cho tờ chương trình, 5/2018
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 288
14:71
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 288
14:72
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 288
15:1
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 290
“Xứ tốt tươi”, trg 30, 31
15:2
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 291
15:3
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 292
15:5
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 292
15:7
15:15
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 294
15:17
15:19
15:21
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 296, 297
15:22
“Xứ tốt tươi”, trg 30, 31
15:23
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 298
15:25
15:27
15:32
15:33
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 300
15:34
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 300
15:38
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 301
15:39
Chúa Giê-su—Đường đi, trg 301
15:41
15:43
15:44
15:46
16:1
16:8